Có 2 kết quả:
对不住 duì bu zhù ㄉㄨㄟˋ ㄓㄨˋ • 對不住 duì bu zhù ㄉㄨㄟˋ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let sb down
(2) to be unfair
(3) I'm sorry
(4) pardon me (formal)
(2) to be unfair
(3) I'm sorry
(4) pardon me (formal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let sb down
(2) to be unfair
(3) I'm sorry
(4) pardon me (formal)
(2) to be unfair
(3) I'm sorry
(4) pardon me (formal)
Bình luận 0